Who là gì ? Cách đặt câu hỏi Who trong giao tiếp và bài tập ứng dụng

Who là một trong những từ quan trọng nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh, vì nó không chỉ đơn thuần chỉ người hoặc đối tượng trong câu, mà còn chứa đựng một sức mạnh kể chuyện đặc biệt. 

Trong bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn thông qua việc giải nghĩa và những bài tập nhằm giúp bạn thực hành và ứng dụng trong giao tiếp, cùng khám phá ngay từ đặc biệt này nhé!

1. Who là gì? 

Who là một từ dùng để hỏi về danh tính hoặc người thực hiện một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các câu hỏi để xác định ai là người liên quan đến một tình huống, sự kiện, hoặc thông tin nào đó.

Who là gì?
Who là gì?

Example:

  • Who is that person standing near the entrance?
    Người đó đang đứng gần lối vào là ai?
  • Who are your favorite authors?
    Những nhà văn yêu thích của bạn là ai?

2. Khi nào dùng Who?

Khi nào dùng Who?
Khi nào dùng Who?

2.1. Hỏi về danh tính

Example:

  • Who is your favorite actor?
    Ai là nghệ sĩ của bạn yêu thích?
  • Who is the person sitting in the corner?
    Người ngồi ở góc phòng là ai?
  • Who is the government of the United States?
    Ai là Tổng Thống nước Hoa Kỳ?

2.2. Hỏi về người làm ra 

Example:

  • Who painted this masterpiece?
    Ai đã vẽ kiệt tác này?
  • Who directed this film? 
    Ai đã đạo diễn bộ phim này?
  • Who created this artwork? 
    Người làm ra kiệt tác nghệ thuật này là ai?
  • Who is the chef behind this delicious dish?
    Đầu bếp nấu món ngon này là ai?

2.3. Xác định người tham gia sự kiện hoặc tình huống nào đó

Example:

  • Who is participating in the conference next week? 
    Ai sẽ tham gia hội nghị vào tuần tới?
  • Who is going to participate in the charity marathon this weekend?
    Ai sẽ tham gia cuộc marathon từ thiện vào cuối tuần này?
  • Who will be joining the project team for the upcoming marketing campaign?
    Ai sẽ tham gia nhóm dự án cho chiến dịch tiếp thị sắp tới?

2.4. Hỏi về người nào đó trong một nhóm

Example:

  • Who is the person with glasses in the meeting? 
    Người đeo kính trong cuộc họp là ai?
  • Who is the member responsible for the presentation?
    Thành viên nào chịu trách nhiệm cho bài thuyết trình?
  • Who is the student sitting in the front row?
    Học sinh ngồi ở hàng đầu tiên là ai?
  • Who is the employee in charge of the project?
    Nhân viên nào chịu trách nhiệm cho dự án?

3. Vị trí của Who trong câu hỏi

Vị trí của Who trong câu hỏi
Vị trí của Who trong câu hỏi

3.1. Câu hỏi đơn

Example:

  • Who called you last night?
    Ai đã gọi cho bạn tối qua?
  • Who is that person standing near the entrance?
    Người đó đang đứng gần cổng là ai?
  • Who is coming to the party with you?
    Ai sẽ đến buổi tiệc cùng bạn?
  • Who is the actor starring in the new blockbuster movie?
    Diễn viên đóng vai chính trong phim bom tấn mới là ai?

3.2. Câu hỏi phức tạp

Example:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Could you please explain who is in charge of the event?
    Bạn có thể giải thích ai đang chịu trách nhiệm cho sự kiện không?
  • I’m curious to find out who wrote this interesting article.
    Tôi tò mò muốn biết ai đã viết bài viết này.
  • Tell me who you met at the conference yesterday.
    Hãy kể cho tôi biết bạn đã gặp ai tại hội nghị hôm qua.
  • Do you know who is singing on the stage right now?
    Bạn có biết ai đang hát trên sân khấu không?
  • Let’s discuss who should lead the project.
    Hãy thảo luận về ai nên dẫn dắt dự án.

3.3. Mệnh đề quan hệ 

Example:

  • She is the one who organized the surprise party.
    Cô ấy là người đã tổ chức buổi tiệc bất ngờ.
  • I’m not sure who wrote the anonymous letter.
    Tôi không chắc ai đã viết lá thư ẩn danh.
  • The person who arrived late missed the important meeting.
    Người đến muộn đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
  • She has a colleague who speaks multiple languages fluently.
    Cô ấy có một đồng nghiệp nói nhiều ngôn ngữ một cách lưu loát.

4. Một số ví dụ câu hỏi với từ Who câu

Một số ví dụ câu hỏi với từ Who câu
Một số ví dụ câu hỏi với từ Who câu

Example:

  • Who is in charge of running the program?
    Ai chịu trách nhiệm quản lý dự án?
  • Who wrote this beautiful poem on the wall?
    Ai đã viết bài thơ đẹp trên tường?
  • Can you tell me who is coming to the party tonight?
    Bạn có thể nói cho tôi biết ai sẽ đến buổi tiệc tối nay không?
  • Who in your family is the oldest?
    Ai là thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình bạn?
  • Who is managing your company’s SEO department?
    Ai đang quản lý bộ phận SEO của công ty bạn?
  • Who sang that beautiful song on the radio?
    Ai đã hát bài hát đẹp trên radio?

5. So sánh sự khác nhau giữa “Who”, “Whose” và “Whom” 

So sánh sự khác nhau giữa “Who”, “Whose” và “Whom” 
So sánh sự khác nhau giữa “Who”, “Whose” và “Whom” 
MụcĐịnh nghĩaVí dụ
WhoDùng để hỏi về danh tính hoặc người thực hiện hành động.Who is that boy in the photo?
Người con trai trong bức hình đó là ai?
He is the person who called you.Anh ấy là người đã gọi cho bạn.
WhoseDùng để chỉ sở hữu, thường đi kèm theo danh từ.Whose car is parked outside?
Chiếc xe nào đang đậu bên ngoài?
The person whose book I borrowed is a famous author.
Người mà tôi đã mượn sách là một tác giả nổi tiếng.
WhomDùng để hỏi về người làm đối tượng của hành động.Whom did you meet at the class?
Bạn đã gặp ai ở lớp học?
The person whom I am my teacher is someone I respect.
Người mà tôi ngưỡng mộ là giáo viên của tôi.

6. Who trong ngữ cảnh thực tế

Who trong ngữ cảnh thực tế
Who trong ngữ cảnh thực tế

6.1. Tình huống 1

Person A: Who is going to lead the project?
Person B: We haven’t decided yet. Do you know of somebody who might be a good fit?
Person A: I think Sarah, who has experience in similar projects, would be a good fit.
Person B: That’s a great suggestion. Let’s invite her to the next meeting to discuss it.
Person A: Who will be responsible for the budget?
Person B: We’re considering hiring a financial expert who can manage the budget efficiently.
Person A: It looks like a good idea. Are you aware of someone who meets the requirements?
Person B: I have a colleague, Mark, who specializes in financial management. I’ll talk to him.
Person A: Ai sẽ đảm nhận vai trò lãnh đạo dự án?
Person B: Chúng ta chưa quyết định. Bạn có người nào đó trong tâm trí mà bạn nghĩ phù hợp không?
Person A: Tôi nghĩ Sarah, người có kinh nghiệm trong các dự án tương tự, sẽ là lựa chọn tốt.
Person B: Đó là một đề xuất tuyệt vời. Hãy mời cô ấy đến cuộc họp tiếp theo để thảo luận.
Person A: Ai sẽ chịu trách nhiệm về ngân sách?
Person B:Chúng tôi đang xem xét việc thuê một chuyên gia tài chính có thể quản lý ngân sách một cách hiệu quả.
Person A: Nghe có vẻ như là một kế hoạch tốt. Bạn có biết ai đó phù hợp với tiêu chí không?
Person B: Tôi có một đồng nghiệp, Mark, chuyên về quản lý tài chính. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.

6.2. Tình huống 2

Person A: Who is that person across the room?
Person B: That’s Rachel, who used to be our classmate in high school.
Person A: I haven’t seen her in years. I wonder who she is here with.
Person B: Let’s go over and say hello. I think she’ll be happy to see familiar faces.
Person A: Who is the gentleman standing next to her?
Person B: That’s her husband, David. They got married last year.
Person A: I didn’t know she got married. I’d love to catch up with her and meet David.
Person A: Người đó bên kia phòng là ai?
Person B: Đó là Rachel, người trước đây là bạn cùng lớp của chúng ta ở trung học.
Person A: Tôi đã không gặp cô ấy từ nhiều năm. Tôi tự hỏi cô ấy đang đi cùng ai.
Person B: Hãy đi báo hiệu và chào cô ấy. Tôi nghĩ cô ấy sẽ vui mừng khi thấy mặt quen thuộc.
Person A: Người đàn ông đang đứng bên cạnh cô ấy là ai?
Person B: Đó là chồng cô ấy, David. Họ đã kết hôn vào năm ngoái.
Person A: Tôi không biết cô ấy đã kết hôn. Tôi muốn nói chuyện và gặp gỡ David.

7. Một số thành ngữ phố biến có từ Who

Một số thành ngữ phố biến có từ Who
Một số thành ngữ phố biến có từ Who

7.1. Who’s who

Danh sách người nổi tiếng hoặc quan trọng trong một nhóm cộng đồng.

Example:

  • The guest list reads like a who’s who of the fashion industry.
    Danh sách khách mời đọc như một danh sách những người nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang.
  • She attended a party where the attendees were a who’s who of technology pioneers.
    Cô tham gia một buổi tiệc nơi những người tham gia là những nhà pionner trong lĩnh vực công nghệ.
  • The conference was a who’s who of leading scientists and researchers.
    Hội nghị đó là sự tụ tập của những nhà khoa học và nghiên cứu hàng đầu.
  • The museum’s exhibition featured artwork from a who’s who of contemporary artists.
    Triển lãm của bảo tàng trưng bày tác phẩm của những nghệ sĩ đương đại nổi tiếng.

7.2. You know who’s who

Biết rõ về danh tính và vị trí xã hội của từng người trong một tình huống hay nhóm người.

Example:

  • In a small town, you know who’s who in a matter of days.
    Ở một thị trấn nhỏ, bạn biết rõ ai là ai chỉ trong vài ngày.
  • Working closely with the team, I quickly learned who’s who in the office.
    Làm việc chặt chẽ với đội, tôi nhanh chóng biết rõ ai là ai trong văn phòng.
  • Living in a tight-knit community, you soon find out who’s who in the neighborhood.
    Sống trong một cộng đồng gắn kết, bạn sớm biết được ai là ai trong khu phố.
  • Attending the orientation helped new employees understand who’s who in the company.
    Tham gia buổi giới thiệu giúp nhân viên mới hiểu rõ về ai là ai trong công ty.

7.3. Who’s kidding who? (also Who’s fooling who?)

Nói rằng ai đó đang nói đùa hoặc cố gắng lừa dối người khác.

Example:

  • You expect me to believe that? Who’s kidding who here?
    Bạn nghĩ tôi tin điều đó à? Nói đùa hay nói thật?
  • When he said he won the lottery, we all wondered, “Who’s fooling who?”
    Khi anh ấy nói rằng anh ấy trúng số, chúng tôi đều tự hỏi, “Nói đùa hay nói thật?”
  • She claimed to have met the president, but who’s kidding who?
    Cô ấy tuyên bố đã gặp tổng thống, nhưng nói đùa hay nói thật?
  • Who’s fooling who when it comes to those suspicious-looking emails?
    Nói đùa hay nói thật khi đụng đến những email có vẻ đáng ngờ?

7.4. Who’s the boss?

Ai là người quyết định hay kiểm soát tình hình.

Example:

  • In this project, it’s not always clear who’s the boss.
    Trong dự án này, không phải lúc nào cũng rõ ràng ai là người quyết định.
  • During the meeting, there was confusion about who’s the boss of the team.
    Trong cuộc họp, có sự nhầm lẫn về việc ai là người quản lý của đội.
  • In a family business, it’s often challenging to determine who’s the boss.
    Trong doanh nghiệp gia đình, thường khó xác định ai là người quyết định.
  • The new manager is trying to establish herself and make it clear who’s the boss.
    Người quản lý mới đang cố gắng khẳng định mình và làm rõ ai là người quyết định.

7.5. To know who’s who

Biết rõ về tính cách và vai trò của từng người trong một tình huống hoặc nhóm người.

Example:

  • It’s important to know who’s who in the company to navigate office politics.
    Quan trọng là biết rõ mọi người là ai trong công ty để điều hướng chính trị văn phòng.
  • During the team-building retreat, we had activities to help everyone know who’s who.
    Trong kỳ nghỉ xây dựng đội, chúng tôi có các hoạt động để giúp mọi người biết rõ ai là ai.
  • Knowing who’s who in the industry is essential for networking and career growth.
    Biết rõ mọi người là ai trong ngành công nghiệp quan trọng để mạng lưới và phát triển sự nghiệp.
  • The mentor introduced the new employees to help them quickly know who’s who in the company.
    Người hướng dẫn giới thiệu nhân viên mới để giúp họ nhanh chóng biết rõ ai là ai trong công ty.

8. Bài tập

who la gi

8.1. Bài tập 1

Bài tập điền vào chỗ trống, sử dụng từ “who,” “whose,” và “whom,”:

  1. The person _____ won the Nobel Prize in Physics last year?
  2. To _____ it may concern, please be advised that the office will be closed on Friday.
  3. The student _____ project won the first prize is very talented.
  4. This is the man _____ I was telling you about.
  5. The woman _____ handbag was stolen is talking to the police.
  6. Do you know _____ is in charge of the event planning?
  7. The professor _____ lecture I attended yesterday was very knowledgeable.
  8. The family _____ house was damaged in the storm received assistance from the community.
  9. To _____ did you give the book that I lent you?
  10. To _____ did you lend your umbrella during the heavy rain?

8.2. Bài tập 1

  1. To _____ did you give the keys?

a) who

b) whose

c) whom

  1. The student _____ project impressed everyone received a scholarship.

a) whose

b) whom

c) who

  1. The woman _____ car broke down on the highway called for assistance.

a) whose

b) whom

c) who

  1. The person _____ you met yesterday is my cousin.

a) whom

b) who

c) whose

9. Đáp án

9.1. Bài tập 1

  1. who
  2. whom
  3. whose
  4. whom
  5. whose
  6. who
  7. whose
  8. whose
  9. whom
  10. who

9.2. Bài tập 2

  1. c) whom
  2. a) whose
  3. a) whose
  4. b) who

10. Kết luận

Trong bài viết này, tác giả đã giúp bạn khám phá sức mạnh của từ Who trong việc kết nối con người và tạo nên những câu chuyện.Thông qua cách giải nghĩa về Who và các bài tập thực hành, giúp người đọc mở ra những khía cạnh mới trong giao tiếp. Hy vọng rằng bạn sẽ mở rộng vốn từ của mình và đạt được mục tiêu trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: